Có 4 kết quả:

张扬 zhāng yáng ㄓㄤ ㄧㄤˊ張揚 zhāng yáng ㄓㄤ ㄧㄤˊ章阳 zhāng yáng ㄓㄤ ㄧㄤˊ章陽 zhāng yáng ㄓㄤ ㄧㄤˊ

1/4

Từ điển phổ thông

công khai hoá, cho mọi người biết

Từ điển Trung-Anh

(1) to display ostentatiously
(2) to bring out into the open
(3) to make public
(4) to spread around
(5) flamboyant
(6) brash

Từ điển phổ thông

công khai hoá, cho mọi người biết

Từ điển Trung-Anh

(1) to display ostentatiously
(2) to bring out into the open
(3) to make public
(4) to spread around
(5) flamboyant
(6) brash

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển phổ thông

(tên đất)